Wikiscan
⇝
zh-min-nan.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
10 October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
2
1
1
14
14
11 k
Tâi-oân ê kiàn-tio̍k
16
1
4
61
95
11 k
Hâng-khong-ki
1
5
9
35
9.8 k
Tâi-oân-ōe
1
1
-5
5
4.3 k
Oakland Athletics
9
1
1
-16
16
2.2 k
Kin-chio pe̍h-ōe
1
1
-1
1
1.4 k
Lagarde (Gers)
1
1
-3
3
999
Thanh Hóa Séng
2
1
1
14
14
873
Ko-hiông Chhī-li̍p Le̍k-sú Phok-bu̍t-koán
1
1
-3
3
867
Nghệ An Séng
1
1
-3
3
822
Đồng Tháp Séng
1
1
-3
3
793
An Giang Séng
1
1
-3
3
791
Kiên Giang Séng
1
1
-3
3
788
Quảng Nam Séng
1
1
-3
3
769
Long An Séng
1
1
-3
3
768
Tiền Giang Séng
1
1
-3
3
753
Quảng Ngãi Séng
1
1
-3
3
749
Sóc Trăng Séng
1
1
-3
3
749
Hà Tĩnh Séng
1
1
-3
3
740
Trà Vinh Séng
1
1
-3
3
740
Hải Dương Séng
1
1
-3
3
737
Hải Phòng Chhī
4
1
1
23
23
720
Katnarat
2
1
2
30
30
713
Chhiū-nâ Chhia-thâu
1
1
-3
3
709
Phú Thọ Séng
1
1
-3
3
707
Cao Bằng Séng
1
1
-3
3
701
Đắk Lắk Séng
1
1
-3
3
698
Bạc Liêu Séng
1
1
-3
3
696
Gia Lai Séng
1
1
-3
3
695
Quảng Ninh Séng
1
1
-3
3
694
Hậu Giang Séng
1
1
-3
3
687
Điện Biên Séng
1
1
-3
3
684
Thừa Thiên Huế Séng
1
1
-3
3
682
Đồng Nai Séng
1
1
-3
3
679
Bình Phước Séng
1
1
-3
3
674
Vĩnh Long Séng
1
1
-3
3
674
Cà Mau Séng
1
1
-3
3
672
Bình Định Séng
1
1
-3
3
671
Bến Tre Séng
1
1
-3
3
670
Lâm Đồng Séng
1
1
-3
3
668
Thái Nguyên Séng
1
1
-3
3
668
Quảng Trị Séng
1
1
-3
3
667
Tây Ninh Séng
1
1
-3
3
665
Nam Định Séng
1
1
-3
3
661
Bình Dương Séng
1
1
-3
3
661
Bắc Giang Séng
1
1
-3
3
656
Hòa Bình Séng
1
1
-3
3
648
Lạng Sơn Séng
1
1
-3
3
647
Bình Thuận Séng
1
1
-3
3
646
Hưng Yên Séng
1
1
-3
3
644
Quảng Bình Séng
1
1
-3
3
636
Hà Giang Séng
1
1
-3
3
635
Khánh Hòa Séng
1
1
-3
3
633
Thái Bình Séng
1
1
-3
3
631
Sơn La Séng
1
1
-3
3
629
Yên Bái Séng
1
1
-3
3
614
Bắc Ninh Séng
1
1
-2
2
610
Bà Rịa-Vũng Tàu Séng
1
1
-3
3
607
Vĩnh Phúc Séng
1
1
-3
3
606
Ninh Bình Séng
1
1
-3
3
601
Lai Châu Séng
1
1
-3
3
596
Kon Tum Séng
1
1
-3
3
596
Bắc Kạn Séng
1
1
-3
3
590
Phú Yên Séng
1
1
-3
3
581
Tuyên Quang Séng
1
1
-3
3
573
Lào Cai Séng
1
1
-3
3
572
Ninh Thuận Séng
1
2
101
101
567
Amazon Hô
1
1
-3
3
556
Đắk Nông Séng
1
1
-3
3
538
Cần Thơ Chhī
1
1
-3
3
534
Đà Nẵng Chhī
1
1
-3
3
522
Hà Nam Séng
2
1
1
31
31
432
Ô͘ Sek
16
1
2
278
278
278
Hui-hêng-ki
3
1
1
226
226
226
Goân-pêng-chhī
3
1
1
219
219
219
Hian-hú-khu
3
1
1
216
216
216
Tēng-siong-koān
1
1
0
0
116
亞馬孫河
1
1
15
15
79
飛行機
1
1
-1
1
48
Tâi-oân Hō-ló-oē
1
1
5
5
36
臺語
1
1
-5
5
36
臺灣話
1
1
7
7
32
Hui-lêng-ki
1
1
5
5
32
Hui-ki
11
1
1
31
31
31
Amazonas Kang
1
1
5
5
31
Amazonas hô
1
1
5
5
31
Amazonas kang
1
1
0
0
31
Amazonas Hô
6
1
1
26
26
26
Tâi-oân-oē
1
1
-1
1
26
Tâi-gú
1
1
0
0
26
Tâi-ôan thong-hêng-khiuⁿ
1
1
0
0
26
Tâi-ôan-ōe
1
1
0
0
26
Tâi-oan-ōe
490
0
0
Thâu-ia̍h
99
0
0
ISO 8601
87
0
0
ISBN
53
0
0
5 goe̍h 1 ji̍t