Wikiscan
⇝
zh-min-nan.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
3 October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
15
2
3
-26
166
206
Nguyễn Huệ
9
1
3
46
46
494
Taranto
12
1
3
524
524
524
Bắc thuộc
16
1
3
56
106
2.7 k
Siōng-tè
9
1
3
45
47
2.6 k
Milano
9
1
3
4
86
1.6 k
Torino
8
1
3
-43
47
440
Trần Thài-chong
12
1
2
2.8 k
2.7 k
2.7 k
Kó͘-tián A-la-pek-gí
7
1
2
325
325
325
Skandinavia Soaⁿ-me̍h
8
1
2
46
46
275
Firenze
8
1
2
45
45
312
Verona
12
1
2
26
26
324
La-mú-neh
4
1
2
54
54
54
Lūi-pia̍t:A-la-pek-gí ê hong-giân
9
1
2
445
445
445
Lý Thài-chong
6
1
2
325
329
325
Mạc Hiàn-chong
6
1
2
418
418
418
Thiệu Trị
6
1
2
411
415
411
Mạc Thài-chong
7
1
2
226
294
226
Tē-saⁿ-chhù Bắc thuộc
7
1
2
221
221
221
Tē-jī-chhù Bắc thuộc
6
1
2
224
292
224
Tē-sì-chhù Bắc thuộc
6
1
2
233
233
233
Tē-it-chhù Bắc thuộc
6
1
2
292
292
292
Giản Định Đế
8
1
2
93
93
93
Lūi-pia̍t:Khúc Ka-cho̍k
5
1
1
1.1 k
1 k
1 k
Iû-thài A-la-pek-gí
1
1
222
222
994
Bì-luh
7
1
1
623
623
2.1 k
Ohio
6
1
1
413
413
413
Karpat Soaⁿ-me̍h
5
1
1
414
414
414
Hông-gâ-lī-lâng
4
1
1
142
142
142
12 sứ quân
7
1
1
75
75
2.5 k
Skandinavia
6
1
1
565
565
565
Lý Chiêu Hoàng
8
1
1
28
28
28
Sîn (it-sîn-lūn)
3
1
1
577
577
577
Khải Định
5
1
1
38
38
859
Lô-má
4
1
1
45
45
813
Dolno Krouchyé (Makedonski Brod)
5
1
1
-8
8
2.1 k
Jihad
3
1
1
38
38
38
Lūi-pia̍t:Au-chiu ê soaⁿ-me̍h
4
1
1
517
517
517
Đồng Khánh
3
1
1
30
30
30
Lūi-pia̍t:Skandinavia
3
1
1
-27
27
536
Tiān-chú iû-hì
2
1
1
37
37
37
Scandinavia soaⁿ-me̍h
2
1
1
37
37
37
Scandinavia Soaⁿ-me̍h
5
1
1
482
482
482
Thành Thái
2
1
1
32
32
32
Karpat soaⁿ-me̍h
2
1
1
28
28
28
Lah-mú-neh
2
1
1
24
24
24
Su-kham-tē-ná-î-a
3
1
1
9
9
1.3 k
Catral
2
1
1
21
21
21
Su-lo̍k-hoa̍t-khek
2
1
1
19
19
19
Chia̍p-khek
2
1
1
20
20
20
O͘-khek-lân
2
1
1
19
19
19
Bok-su-lîm
3
1
1
458
458
458
Duy Tân
6
1
1
390
390
390
Lý Sèng-chong
1
1
558
558
1.6 k
Bitetto
5
1
1
402
402
402
Hiệp Hòa
4
1
1
414
414
414
Kiến Phúc
6
1
1
374
374
374
Trần Jîn-chong
3
1
1
411
411
411
Mạc Soan-chong
10
1
1
295
295
295
Lê Jîn-chong
4
1
1
386
386
386
Lý Jîn-chong
4
1
1
380
380
380
Trần Eng-chong
4
1
1
369
369
369
Phùng Hưng
7
1
1
316
316
316
Khúc Thừa Dụ
1
1
514
514
1.6 k
Casarile
3
1
1
368
368
368
Lê Long Đĩnh
3
1
1
363
363
363
Lê Sèng-chong
7
1
1
293
293
293
Lê Tương Dực
6
1
1
308
308
308
Lê Uy Mục
5
1
1
324
324
324
Khúc Thừa Mỹ
4
1
1
330
330
330
Mạc Mậu Hợp
4
1
1
330
330
330
Lê Hiàn-chong
3
1
1
1
1
488
Isa
4
1
1
325
325
325
Đinh Phế Đế
4
1
1
313
313
313
Lê Thài-chong
3
1
1
328
328
328
Lý Sîn-chong
4
1
1
310
310
310
Trần Sèng-chong
4
1
1
307
307
307
Khúc Hạo
4
1
1
306
306
306
Tự chủ
3
1
1
321
321
321
Lý Eng-chong
4
1
1
304
304
304
Dục Đức
5
1
1
286
286
286
Nguyễn Nhạc
4
1
1
296
296
296
Lý Hūi-chong
5
1
1
277
277
277
Trần Phế Đế
3
1
1
311
311
311
Trần Hiàn-chong
3
1
1
307
307
307
Trần Joē-chong
4
1
1
292
292
292
Lê Chong-chong
3
1
1
307
307
307
Trần Bêng-chong
3
1
1
309
309
309
Trần Sūn-chong
5
1
1
274
274
274
Hậu Lý Nam Đế
3
1
1
305
305
305
Mai Hắc Đế
3
1
1
306
306
306
Trần Gē-chong
3
1
1
302
302
302
Lê Chiêu Thống
3
1
1
304
304
304
Trần Jū-chong
4
1
1
283
283
283
Mai Thiếu Đế
3
1
1
300
300
300
Lý Ko-chong
3
1
1
298
298
298
Lê Hián-chong
3
1
1
295
295
295
Trần Thiếu Đế
3
1
1
290
290
290
Lê Chiau-chong
3
1
1
288
288
288
Trùng Quang Đế
9
1
1
179
179
179
Hâm-an-khu
3
1
1
279
279
279
Lê Siok-chong
9
1
1
179
179
179
Hàu-lâm-khu
6
1
1
224
224
224
Dương Đình Nghệ
3
1
1
269
269
269
Lê Cung Hoàng
4
1
1
248
248
248
Hồ Hán Thương
5
1
1
230
230
230
Tiông-iông Thó͘-ka-cho̍k Chū-tī-koān
4
1
1
244
244
244
Lê Long Việt
5
1
1
229
229
229
Mạc Toàn
6
1
1
209
209
209
Khúc Ka-cho̍k
7
1
1
186
186
186
Gî-to͘-chhī
5
1
1
221
221
221
Trịnh Tùng
7
1
1
185
185
185
Go̍k-siâⁿ-khu
4
1
1
229
229
229
Ngó͘-hong Thó͘-ka-cho̍k Chū-tī-koān
3
1
1
244
244
244
Nguyễn Quang Toản
7
1
1
178
178
178
Tong-pó-khu
3
1
1
245
245
245
Trần Cảo (hông-tè)
3
1
1
239
239
239
Lê Nghi Dân
4
1
1
223
223
223
Trịnh Cương
4
1
1
221
221
221
Trịnh Tông
6
1
1
186
186
186
Chio̍h-siú-chhī
6
1
1
187
187
187
Chhiah-piah-chhī
6
1
1
186
186
186
Èng-siâⁿ-chhī
6
1
1
186
186
186
Hā-lio̍k-khu
6
1
1
186
186
186
Cheng-siông-chhī
4
1
1
215
215
215
Trịnh Bồng
6
1
1
181
181
181
Trịnh Kiểm
6
1
1
182
182
182
Se-lêng-khu
5
1
1
197
197
197
N̂g-chio̍h-káng-khu
3
1
1
230
230
230
Nguyễn Phúc Thuần
3
1
1
229
229
229
Nguyễn Phúc Khoát
6
1
1
178
178
178
Sa-chhī-khu
3
1
1
228
228
228
Nguyễn Phúc Tần
3
1
1
228
228
228
Nguyễn Phúc Thái
3
1
1
230
230
230
Nguyễn Phúc Nguyên
3
1
1
226
226
226
Nguyễn Phúc Lan
4
1
1
211
211
211
Dương Nhật Lễ
3
1
1
227
227
227
Nguyễn Phúc Chú
3
1
1
226
226
226
Nguyễn Phúc Chu
6
1
1
175
175
175
Oán-an-koān
5
1
1
191
191
191
Liông-chú-ô͘-khu (Go̍k-chiu)
3
1
1
223
223
223
Nguyễn Phúc Dương
3
1
1
224
224
224
Phùng An
6
1
1
174
174
174
Kiaⁿ-san-koān
3
1
1
221
221
221
Trịnh Doanh
3
1
1
221
221
221
Trịnh Tạc
15
1
1
21
21
21
Lūi-pia̍t:Gî-chhiong-chhī
3
1
1
222
222
222
Kiều Công Tiễn
3
1
1
221
221
221
Trịnh Giang
3
1
1
222
222
222
Trịnh Tráng
5
1
1
188
188
188
Tāi-iá-chhī