Wikiscan
⇝
zh-min-nan.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
10 October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
490
0
0
Thâu-ia̍h
99
0
0
ISO 8601
87
0
0
ISBN
53
0
0
5 goe̍h 1 ji̍t
16
1
4
61
95
11 k
Hâng-khong-ki
16
1
2
278
278
278
Hui-hêng-ki
11
1
1
31
31
31
Amazonas Kang
9
1
1
-16
16
2.2 k
Kin-chio pe̍h-ōe
6
1
1
26
26
26
Tâi-oân-oē
4
1
1
23
23
720
Katnarat
3
1
1
226
226
226
Goân-pêng-chhī
3
1
1
219
219
219
Hian-hú-khu
3
1
1
216
216
216
Tēng-siong-koān
2
1
2
30
30
713
Chhiū-nâ Chhia-thâu
2
1
1
31
31
432
Ô͘ Sek
2
1
1
14
14
873
Ko-hiông Chhī-li̍p Le̍k-sú Phok-bu̍t-koán
2
1
1
14
14
11 k
Tâi-oân ê kiàn-tio̍k
1
5
9
35
9.8 k
Tâi-oân-ōe
1
2
101
101
567
Amazon Hô
1
1
-3
3
522
Hà Nam Séng
1
1
-3
3
668
Quảng Trị Séng
1
1
-3
3
670
Lâm Đồng Séng
1
1
-3
3
769
Long An Séng
1
1
-3
3
665
Nam Định Séng
1
1
-3
3
867
Nghệ An Séng
1
1
-3
3
793
An Giang Séng
1
1
-3
3
572
Ninh Thuận Séng
1
1
-3
3
709
Phú Thọ Séng
1
1
-3
3
590
Phú Yên Séng
1
1
-3
3
644
Quảng Bình Séng
1
1
-3
3
788
Quảng Nam Séng
1
1
-3
3
753
Quảng Ngãi Séng
1
1
-3
3
695
Quảng Ninh Séng
1
1
-3
3
631
Sơn La Séng
1
1
-3
3
749
Sóc Trăng Séng
1
1
-3
3
648
Lạng Sơn Séng
1
1
-3
3
667
Tây Ninh Séng
1
1
-3
3
633
Thái Bình Séng
1
1
-3
3
668
Thái Nguyên Séng
1
1
-3
3
999
Thanh Hóa Séng
1
1
-3
3
684
Thừa Thiên Huế Séng
1
1
-3
3
768
Tiền Giang Séng
1
1
-3
3
740
Trà Vinh Séng
1
1
-3
3
581
Tuyên Quang Séng
1
1
-3
3
674
Vĩnh Long Séng
1
1
-3
3
607
Vĩnh Phúc Séng
1
1
-3
3
629
Yên Bái Séng
1
1
-3
3
573
Lào Cai Séng
1
1
-3
3
606
Ninh Bình Séng
1
1
-3
3
601
Lai Châu Séng
1
1
-3
3
707
Cao Bằng Séng
1
1
-3
3
538
Cần Thơ Chhī
1
1
-3
3
534
Đà Nẵng Chhī
1
1
-3
3
737
Hải Phòng Chhī
1
1
-2
2
610
Bà Rịa-Vũng Tàu Séng
1
1
-3
3
698
Bạc Liêu Séng
1
1
-3
3
661
Bắc Giang Séng
1
1
-3
3
596
Bắc Kạn Séng
1
1
-3
3
671
Bến Tre Séng
1
1
-3
3
661
Bình Dương Séng
1
1
-3
3
672
Bình Định Séng
1
1
-3
3
679
Bình Phước Séng
1
1
-3
3
647
Bình Thuận Séng
1
1
-3
3
674
Cà Mau Séng
1
1
-3
3
614
Bắc Ninh Séng
1
1
-3
3
701
Đắk Lắk Séng
1
1
-3
3
740
Hải Dương Séng
1
1
-3
3
791
Kiên Giang Séng
1
1
-3
3
556
Đắk Nông Séng
1
1
-3
3
635
Khánh Hòa Séng
1
1
-3
3
646
Hưng Yên Séng
1
1
-3
3
656
Hòa Bình Séng
1
1
-3
3
694
Hậu Giang Séng
1
1
-3
3
596
Kon Tum Séng
1
1
-3
3
749
Hà Tĩnh Séng
1
1
-3
3
636
Hà Giang Séng
1
1
-3
3
696
Gia Lai Séng
1
1
-3
3
822
Đồng Tháp Séng
1
1
-3
3
682
Đồng Nai Séng
1
1
-3
3
687
Điện Biên Séng
1
1
15
15
79
飛行機
1
1
7
7
32
Hui-lêng-ki
1
1
5
5
36
臺語
1
1
5
5
32
Hui-ki
1
1
5
5
31
Amazonas hô
1
1
5
5
31
Amazonas kang
1
1
-5
5
36
臺灣話
1
1
-5
5
4.3 k
Oakland Athletics
1
1
0
0
26
Tâi-ôan thong-hêng-khiuⁿ
1
1
0
0
116
亞馬孫河
1
1
0
0
26
Tâi-ôan-ōe
1
1
-1
1
26
Tâi-gú
1
1
-1
1
48
Tâi-oân Hō-ló-oē
1
1
0
0
31
Amazonas Hô
1
1
-1
1
1.4 k
Lagarde (Gers)
1
1
0
0
26
Tâi-oan-ōe